Có 1 kết quả:
am
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言音
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: YRYTA (卜口卜廿日)
Unicode: U+8AF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, tǒu ㄊㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): そら.んじる (sora.n jiru)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am1, am2
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, tǒu ㄊㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): そら.んじる (sora.n jiru)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am1, am2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
am hiểu (biết rõ)