Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言咸
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: YRIHR (卜口戈竹口)
Unicode: U+8AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言咸
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: YRIHR (卜口戈竹口)
Unicode: U+8AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam4
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0