Có 3 kết quả:
thòm • thầm • xầm
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言甚
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: YRTMV (卜口廿一女)
Unicode: U+8AF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kham, thầm
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, shén ㄕㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam4
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, shén ㄕㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
om thòm; thòm thèm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thầm (tin nhau, đích xác)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xầm xì, tối xầm