Có 1 kết quả:

phúng
Âm Nôm: phúng
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YRHNI (卜口竹弓戈)
Unicode: U+8AF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúng
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fěng ㄈㄥˇ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): そら.んじる (sora.n jiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

phúng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trào phúng