Có 7 kết quả:
chã • chơ • chư • chưa • chở • chứa • đã
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言者
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YRJKA (卜口十大日)
Unicode: U+8AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chư, gia
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): もろ (moro)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zyu1
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): もろ (moro)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zyu1
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chỏng chơ, chơ vơ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chư vị, chư quân
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chưa được, chưa xong, chết chưa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên chở, chở hàng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh