Có 1 kết quả:
ngạn
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言産
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: YRYHH (卜口卜竹竹)
Unicode: U+8AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ことわざ (kotowaza)
Âm Hàn: 언, 안
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ことわざ (kotowaza)
Âm Hàn: 언, 안
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngạn ngữ