Có 1 kết quả:

huyên
Âm Nôm: huyên
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: YRBME (卜口月一水)
Unicode: U+8AFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii), わす.れる (wasu.reru), いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

1/1

huyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyên (đánh lừa)