Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nặc
諾
Âm Nôm:
nặc
Tổng nét: 15
Bộ:
ngôn 言
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
言
若
Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YRTKR (卜口廿大口)
Unicode:
U+8AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nặc
Âm Pinyin:
nuò
ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi):
ダク (daku)
Âm Hàn:
낙
,
락
Âm Quảng Đông:
nok6
Tự hình
3
Dị thể
4
喏
诺
諾
諾
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
5
諾
𫇜
𧍗
诺
楉
Không hiện chữ?
1
/1
nặc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nằng nặc; hứa nặc