Có 1 kết quả:

nặc
Âm Nôm: nặc
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YRTKR (卜口廿大口)
Unicode: U+8AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nặc
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ダク (daku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nok6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

nặc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nằng nặc; hứa nặc