Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: YRRSJ (卜口口尸十)
Unicode: U+8AFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)

Tự hình 1

Bình luận 0