Có 1 kết quả:
mưu
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言某
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRTMD (卜口廿一木)
Unicode: U+8B00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mưu
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), たばか.る (tabaka.ru), はかりごと (hakarigoto)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mau4
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), たばか.る (tabaka.ru), はかりごと (hakarigoto)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mau4
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mưu trí, mưu tài, mưu sát