Có 2 kết quả:

yếtét
Âm Nôm: yết, ét
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: YRAPV (卜口日心女)
Unicode: U+8B01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yết
Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jit3, kit3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/2

yết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yết bảng, yết kiến

ét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ót ét (tiếng kêu do hai vật chạm nhau)