Có 1 kết quả:

đằng
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BFQR (月火手口)
Unicode: U+8B04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đằng
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tang4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

đằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đằng lục (chép lại); đằng tả (viết đủ các nét theo kiểu thường)