Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đằng
謄
Âm Nôm:
đằng
Tổng nét: 17
Bộ:
ngôn 言
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿸
⿰
月
龹
言
Nét bút:
ノフ一一丶ノ一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BFQR (月火手口)
Unicode:
U+8B04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đằng
Âm Pinyin:
téng
ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi):
トウ (tō)
Âm Hàn:
등
Âm Quảng Đông:
tang4
Tự hình
2
Dị thể
2
誊
𦫁
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
đằng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằng lục (chép lại); đằng tả (viết đủ các nét theo kiểu thường)