Có 3 kết quả:
sưu • sạo • sảo
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言芻
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: YRPUU (卜口心山山)
Unicode: U+8B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảo, sưu, xảo
Âm Pinyin: chǎo ㄔㄠˇ, chōu ㄔㄡ, zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): もてあそ.ぶ (moteaso.bu)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: chǎo ㄔㄠˇ, chōu ㄔㄡ, zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): もてあそ.ぶ (moteaso.bu)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (nói bịa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói sạo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)