Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: YRHSM (卜口竹尸一)
Unicode: U+8B06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiến
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): まど.わす (mado.wasu)
Âm Quảng Đông: sin3

Dị thể 1