Có 1 kết quả:

kiển
Âm Nôm: kiển
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𡨄
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: JTCR (十廿金口)
Unicode: U+8B07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiển
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin2, hin1

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 5

1/1

kiển

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiển (chính trực)