Có 1 kết quả:

hoang
Âm Nôm: hoang
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨丶一フノ丨フ
Thương Hiệt: YRTYU (卜口廿卜山)
Unicode: U+8B0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoang
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: fong1, fong2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

hoang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoang mang