Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hố
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言桀
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRNQD (卜口弓手木)
Unicode: U+8B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言桀
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRNQD (卜口弓手木)
Unicode: U+8B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ケキ (keki), キャク (kyaku), トク (toku), ケツ (ketsu)
Âm Quảng Đông: waak6
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ケキ (keki), キャク (kyaku), トク (toku), ケツ (ketsu)
Âm Quảng Đông: waak6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0