Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YRYFD (卜口卜火木)
Unicode: U+8B0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ, ㄇㄧˊ, ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ベイ (bei)
Âm Nhật (kunyomi): なぞ (nazo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mai4, mai6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói mê