Có 1 kết quả:
mật
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言𥁑
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YRPHT (卜口心竹廿)
Unicode: U+8B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật, mịch
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しずか (shizuka)
Âm Hàn: 밀
Âm Quảng Đông: mat6
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しずか (shizuka)
Âm Hàn: 밀
Âm Quảng Đông: mat6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mật (yên lặng, tĩnh mịch)