Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言奚
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: YRBVK (卜口月女大)
Unicode: U+8B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言奚
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: YRBVK (卜口月女大)
Unicode: U+8B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hệ
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): はじ (haji)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hai5
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): はじ (haji)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hai5
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0