Có 1 kết quả:
hước
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言虐
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フ一フ一
Thương Hiệt: YRYPM (卜口卜心一)
Unicode: U+8B14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hước
Âm Pinyin: nüè , xuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ギャク (gyaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Pinyin: nüè , xuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ギャク (gyaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hài hước