Có 1 kết quả:

tốc
Âm Nôm: tốc
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRWCE (卜口田金水)
Unicode: U+8B16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tắc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốc (đứng lên)