Có 3 kết quả:
bang • báng • bướng
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言旁
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: YRYBS (卜口卜月尸)
Unicode: U+8B17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: báng
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong3
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ báng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bướng bỉnh