Có 5 kết quả:

khemkhiêmkhomkhòmkhọm
Âm Nôm: khem, khiêm, khom, khòm, khọm
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: YRTXC (卜口廿重金)
Unicode: U+8B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiêm
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: him1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 62

1/5

khem

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêng khem

khiêm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khiêm nhường, khiêm nhượng

khom

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khom lưng, lom khom

khòm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khòm lưng, lòm khòm

khọm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

già khọm, lọm khọm