Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thuỵ
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YRTCT (卜口廿金廿)
Unicode: U+8B1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ích, thuỵ, tự
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おくりな (okurina)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8