Âm Nôm: giảng, nhãng Tổng nét: 17 Bộ: ngôn 言 (+10 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰言冓 Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨丨一丨フ丨一一 Thương Hiệt: YRTTB (卜口廿廿月) Unicode: U+8B1B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao