Có 2 kết quả:
giảng • nhãng
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言冓
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: YRTTB (卜口廿廿月)
Unicode: U+8B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giảng giải, giảng hoà
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sao nhãng