Có 2 kết quả:

giảngnhãng
Âm Nôm: giảng, nhãng
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: YRTTB (卜口廿廿月)
Unicode: U+8B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảng
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong2

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

giảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giảng giải, giảng hoà

nhãng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sao nhãng