Có 1 kết quả:
tạ
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言射
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: YRHHI (卜口竹竹戈)
Unicode: U+8B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ze6
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ze6
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tạ ơn, đa tạ; tạ thế