Có 1 kết quả:

tạ
Âm Nôm: tạ
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: YRHHI (卜口竹竹戈)
Unicode: U+8B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

tạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tạ ơn, đa tạ; tạ thế