Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cao, hốc
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YRYRB (卜口卜口月)
Unicode: U+8B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hác, hào, hiêu
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ, xuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: haau1, hok6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5