Có 1 kết quả:
khánh
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殸言
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: GEYMR (土水卜一口)
Unicode: U+8B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khánh
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): しわぶき (shiwabuki)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: hing3
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): しわぶき (shiwabuki)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: hing3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khánh khái (tiếng cười nói)