Có 3 kết quả:
mo • mua • mô
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言莫
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRTAK (卜口廿日大)
Unicode: U+8B28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thầy mo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mua bán
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mưu mô