Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRYCB (卜口卜金月)
Unicode: U+8B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trích
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Quảng Đông: soeng1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15