Có 1 kết quả:

trích
Âm Nôm: trích
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: YRYCB (卜口卜金月)
Unicode: U+8B2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trích
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): せ.める (se.meru), とが.める (toga.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 37

1/1

trích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉ trích