Có 1 kết quả:
mậu
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言翏
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: YRSMH (卜口尸一竹)
Unicode: U+8B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: miù ㄇㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ビュウ (byū), ビョウ (byō), ミュウ (myū)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn: 류, 무
Âm Quảng Đông: mau6
Âm Pinyin: miù ㄇㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ビュウ (byū), ビョウ (byō), ミュウ (myū)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn: 류, 무
Âm Quảng Đông: mau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)