Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YRYJJ (卜口卜十十)
Unicode: U+8B30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): おしゃべり (oshaberi)
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0