Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táoTổng nét: 18
Bộ:
ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
⿰言參Nét bút:
丶一一一丨フ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノThương Hiệt: YRIIH (卜口戈戈竹)
Unicode:
U+8B32Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 46
Bình luận