Có 1 kết quả:
âu
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言區
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: YRSRR (卜口尸口口)
Unicode: U+8B33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, xú ㄒㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, xú ㄒㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu ca (xướng hát)