Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngao, ngoao
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敖言
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: GKYMR (土大卜一口)
Unicode: U+8B37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敖言
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: GKYMR (土大卜一口)
Unicode: U+8B37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ゴウ (gō), ギュウ (gyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やかま.しい (yakama.shii)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ゴウ (gō), ギュウ (gyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やかま.しい (yakama.shii)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0