Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
ngôn 言 (+10 nét)
Hình thái:
⿰言敖Nét bút:
丶一一一丨フ一一一丨一フノノ一ノ丶Thương Hiệt: YRQSK (卜口手尸大)
Unicode:
U+8B38Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận