Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dề
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRHDN (卜口竹木弓)
Unicode: U+8B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, ㄧˊ
Âm Quảng Đông: ci2, ji4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 2