Có 1 kết quả:
hô
Âm Nôm: hô
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言虖
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: YRYPD (卜口卜心木)
Unicode: U+8B3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言虖
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: YRYPD (卜口卜心木)
Unicode: U+8B3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hô
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô (tiếng than)