Có 2 kết quả:
man • mạn
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言曼
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: YRAWE (卜口日田水)
Unicode: U+8B3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạn
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): あざむ.く (azamu.ku), あなど.る (anado.ru)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4, maan6
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): あざむ.く (azamu.ku), あなど.る (anado.ru)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4, maan6
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lan man
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói mạn (lừa dối)