Có 1 kết quả:

trào
Âm Nôm: trào
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: YRJJB (卜口十十月)
Unicode: U+8B3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trào
Âm Quảng Đông: zaau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

trào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trào phúng