Có 1 kết quả:
hoa
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言華
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: YRTMJ (卜口廿一十)
Unicode: U+8B41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言華
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: YRTMJ (卜口廿一十)
Unicode: U+8B41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa1
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)