Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dạn,
đạn,
đặnTổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言單Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: YRRRJ (卜口口口十)
Unicode:
U+8B42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận