Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: YRYPM (卜口卜心一)
Unicode: U+8B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru), うそ (uso)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1, jyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0