Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言曾Nét bút:
丶一一一丨フ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一Thương Hiệt: YRCWA (卜口金田日)
Unicode:
U+8B44Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận