Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言⿱⿰刃刃⿰止止
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: YRSIM (卜口尸戈一)
Unicode: U+8B45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言⿱⿰刃刃⿰止止
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: YRSIM (卜口尸戈一)
Unicode: U+8B45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp
Âm Quan thoại: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Quảng Đông: sap1
Âm Quan thoại: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Quảng Đông: sap1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0