Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hảy, hề, hi
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言喜
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: YRGRR (卜口土口口)
Unicode: U+8B46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言喜
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: YRGRR (卜口土口口)
Unicode: U+8B46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0