Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đội
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YRYDK (卜口卜木大)
Unicode: U+8B48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗi
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: deoi6, teoi6

Dị thể 2

Chữ gần giống 4