Có 4 kết quả:
chống • chứng • chừng • chững
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言登
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: YRNOT (卜口弓人廿)
Unicode: U+8B49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chứng
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zing3
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zing3
Tự hình 3
Dị thể 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chống chế, chống án
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chững chạc